VIETNAMESE

không trung

bầu trời

word

ENGLISH

the sky

  
NOUN

/ðə skaɪ/

atmosphere

Không trung là vùng không gian trống rộng lớn phía trên bề mặt Trái Đất.

Ví dụ

1.

Những chú chim bay cao trên không trung.

Birds were flying high in the sky.

2.

Không trung hôm nay trong xanh và rõ ràng.

The sky was clear and blue today.

Ghi chú

Từ Sky là một thành ngữ / tục ngữ nói về sự tự do, không giới hạn hoặc những điều vượt xa tầm tay. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số thành ngữ / tục ngữ khác về chủ đề này nhé! check The sky is the limit - Không có giới hạn nào cho những gì bạn có thể đạt được. Ví dụ: With hard work and determination, the sky is the limit. (Với sự chăm chỉ và quyết tâm, không có giới hạn nào cả.) check Pie in the sky - Một điều không thực tế, khó có thể đạt được hoặc chỉ là một giấc mơ xa vời. Ví dụ: His idea of becoming a billionaire overnight is just pie in the sky. (Ý tưởng trở thành tỷ phú chỉ sau một đêm của anh ấy chỉ là một giấc mơ viển vông.) check Reach for the sky - Đặt mục tiêu cao hoặc khát khao đạt được những điều lớn lao. Ví dụ: Always reach for the sky; your dreams are worth it. (Hãy luôn hướng tới những điều cao cả; ước mơ của bạn rất đáng giá.) check Sky-high - Điều gì đó rất cao, vượt quá mức thông thường, hoặc rất đắt. Ví dụ: During the holidays, the prices for flights are sky-high. (Trong kỳ nghỉ, giá vé máy bay cao ngất ngưởng.)