VIETNAMESE

không trung

dãy núi

word

ENGLISH

the sky

  
NOUN

/ˈmaʊn.tɪn reɪndʒ/

mountain system

Sơn hệ là một hệ thống các dãy núi liên kết với nhau về mặt địa chất.

Ví dụ

1.

Dãy Himalaya là sơn hệ cao nhất trên Trái Đất.

The Himalayas are the tallest mountain range on Earth.

2.

Sơn hệ trải dài qua nhiều quốc gia.

The mountain range spans several countries.

Ghi chú

Từ Sky là một thành ngữ / tục ngữ nói về sự tự do, không giới hạn hoặc những điều vượt xa tầm tay. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số thành ngữ / tục ngữ khác về chủ đề này nhé! check The sky is the limit - Không có giới hạn nào cho những gì bạn có thể đạt được. Ví dụ: With hard work and determination, the sky is the limit. (Với sự chăm chỉ và quyết tâm, không có giới hạn nào cả.) check Pie in the sky - Một điều không thực tế, khó có thể đạt được hoặc chỉ là một giấc mơ xa vời. Ví dụ: His idea of becoming a billionaire overnight is just pie in the sky. (Ý tưởng trở thành tỷ phú chỉ sau một đêm của anh ấy chỉ là một giấc mơ viển vông.) check Reach for the sky - Đặt mục tiêu cao hoặc khát khao đạt được những điều lớn lao. Ví dụ: Always reach for the sky; your dreams are worth it. (Hãy luôn hướng tới những điều cao cả; ước mơ của bạn rất đáng giá.) check Sky-high - Điều gì đó rất cao, vượt quá mức thông thường, hoặc rất đắt. Ví dụ: During the holidays, the prices for flights are sky-high. (Trong kỳ nghỉ, giá vé máy bay cao ngất ngưởng.)