VIETNAMESE

ổn không

bạn có ổn không

word

ENGLISH

are you okay

  
PHRASE

/ɑː juː əʊˈkeɪ/

are you fine, are you good

Ổn không là câu hỏi để xác nhận tình trạng của ai đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ

1.

Bạn ổn không sau tai nạn?

Are you okay after the accident?

2.

Dự án bây giờ có ổn không?

Is the project stable now?

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Are you okay nhé! check Is everything alright? - Mọi thứ ổn chứ? Phân biệt: Is everything alright? là cách hỏi nhẹ nhàng, quan tâm – đồng nghĩa trực tiếp với are you okay. Ví dụ: Is everything alright? You seem quiet today. (Mọi thứ ổn chứ? Hôm nay bạn có vẻ trầm lặng.) check Are you feeling okay? - Bạn có thấy ổn không? Phân biệt: Are you feeling okay? là cách hỏi về thể chất hoặc tinh thần – gần nghĩa với are you okay khi quan tâm tình trạng người khác. Ví dụ: Are you feeling okay? You look a bit pale. (Bạn thấy ổn không? Trông bạn hơi nhợt nhạt đấy.) check Do you need anything? - Bạn có cần gì không? Phân biệt: Do you need anything? là cách hỏi gián tiếp để thể hiện sự quan tâm – tương đương với are you okay trong ngữ cảnh hỗ trợ. Ví dụ: Do you need anything? I’m here if you do. (Bạn có cần gì không? Mình ở đây nếu bạn cần nhé.)