VIETNAMESE

Trụ trì chùa

Người đứng đầu chùa, Lãnh đạo tâm linh

word

ENGLISH

Abbot

  
NOUN

/ˈæbət/

Monastic Leader, Temple Head

“Trụ trì chùa” là người lãnh đạo một ngôi chùa và chịu trách nhiệm hướng dẫn tâm linh.

Ví dụ

1.

Trụ trì chùa đã hướng dẫn các nhà sư trong các thực hành tâm linh.

The abbot guided the monks in their spiritual practices.

2.

Trụ trì chùa chịu trách nhiệm duy trì kỷ luật của chùa.

The abbot is responsible for maintaining the discipline of the temple.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Abbot nhé! check Monastery Head - Người đứng đầu tu viện Phân biệt: Monastery Head nhấn mạnh vai trò quản lý toàn bộ tu viện, tương tự như Abbot. Ví dụ: The monastery head guided the monks in their daily practices. (Người đứng đầu tu viện đã hướng dẫn các tu sĩ trong các hoạt động hàng ngày.) check Temple Leader - Người lãnh đạo ngôi chùa Phân biệt: Temple Leader tập trung vào việc quản lý các hoạt động tâm linh và tổ chức trong chùa. Ví dụ: The temple leader organized meditation sessions for visitors. (Người lãnh đạo ngôi chùa đã tổ chức các buổi thiền định cho khách tham quan.) check Buddhist Preceptor - Người hướng dẫn Phật giáo Phân biệt: Buddhist Preceptor nhấn mạnh vai trò giảng dạy và hướng dẫn tâm linh trong Phật giáo. Ví dụ: The Buddhist preceptor offered teachings on mindfulness. (Người hướng dẫn Phật giáo đã giảng dạy về chánh niệm.)