VIETNAMESE
không tên
vô danh
ENGLISH
nameless
/ˈneɪmləs/
anonymous, untitled
“Không tên” là trạng thái không có danh tính hoặc không được đặt tên.
Ví dụ
1.
Một anh hùng không tên đã cứu ngôi làng.
A nameless hero saved the village.
2.
Tài liệu này không tên và chưa được lưu trữ.
The document is nameless and unfiled.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Nameless nhé! Anonymous – Ẩn danh Phân biệt: Anonymous mô tả trạng thái không biết rõ danh tính hoặc không có tên tuổi được công nhận. Ví dụ: The letter was anonymous and didn’t have a signature. (Lá thư ẩn danh và không có chữ ký.) Unknown – Không biết Phân biệt: Unknown chỉ trạng thái không có thông tin hoặc không xác định được danh tính. Ví dụ: Her identity remained unknown for years. (Danh tính của cô ấy vẫn không được biết đến trong suốt nhiều năm.) Unidentified – Không xác định Phân biệt: Unidentified mô tả điều gì đó không thể nhận dạng hoặc không rõ ràng. Ví dụ: The unidentified object was found in the park. (Vật thể không xác định được tìm thấy trong công viên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết