VIETNAMESE

không gian tên

không gian miền

word

ENGLISH

Namespace

  
NOUN

/ˈneɪmˌspeɪs/

Domain area

“Không gian tên” là khu vực sử dụng để đặt các tên miền trong hệ thống mạng.

Ví dụ

1.

Không gian tên tổ chức các định danh số.

The namespace organizes digital identifiers.

2.

Các nhà phát triển sử dụng không gian tên để quản lý mã hiệu quả.

Developers use namespaces for better code management.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Namespace nhé! check Identifier scope – Phạm vi định danh Phân biệt: Identifier scope mô tả vùng mà các tên và định danh có thể được sử dụng trong một chương trình. Ví dụ: The identifier scope ensures that variables do not conflict with one another. (Phạm vi định danh đảm bảo các biến không bị trùng lặp.) check Naming domain – Miền đặt tên Phân biệt: Naming domain chỉ khu vực mà các tên được tổ chức và quản lý một cách hợp lý. Ví dụ: A clear naming domain helps in organizing code efficiently. (Miền đặt tên rõ ràng giúp tổ chức mã nguồn một cách hiệu quả.) check Symbol space – Không gian ký hiệu Phân biệt: Symbol space mô tả tập hợp các ký hiệu được sử dụng trong lập trình để định danh các đối tượng. Ví dụ: Proper management of the symbol space prevents naming collisions. (Quản lý không gian ký hiệu đúng cách giúp tránh xung đột tên.)