VIETNAMESE

không sợ gì cả

không e ngại, can đảm

word

ENGLISH

fearless

  
ADJ

/ˈfɪərləs/

brave, bold

Từ “không sợ gì cả” diễn đạt sự can đảm, không e ngại trước khó khăn hoặc nguy hiểm.

Ví dụ

1.

Cô ấy không sợ gì cả trước những thử thách.

She is fearless in the face of challenges.

2.

Thái độ không sợ gì cả của anh ấy đã truyền cảm hứng cho cả đội.

His fearless attitude inspired the entire team.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của fearless (không sợ gì cả) nhé! check Brave – Dũng cảm Phân biệt: Brave là từ phổ biến nhất thay thế cho fearless, thường dùng trong mọi ngữ cảnh. Ví dụ: She is a brave woman who never backs down. (Cô ấy là người phụ nữ dũng cảm, không bao giờ lùi bước.) check Courageous – Gan dạ Phân biệt: Courageous là từ trang trọng hơn fearless, mang tính khen ngợi. Ví dụ: It was a courageous act to speak up. (Hành động đứng lên nói ra điều đó thật gan dạ.) check Dauntless – Không bị khuất phục Phân biệt: Dauntless mang sắc thái mạnh và trang trọng hơn, gần với fearless trong văn viết. Ví dụ: The knight was dauntless in battle. (Hiệp sĩ ấy không sợ hãi gì trên chiến trường.) check Valiant – Can đảm, hiên ngang Phân biệt: Valiant là từ trang trọng thường dùng để mô tả sự anh dũng, rất gần nghĩa với fearless. Ví dụ: They made a valiant effort to defend their home. (Họ đã nỗ lực can đảm bảo vệ ngôi nhà.)