VIETNAMESE
không phát triển đầy đủ
ENGLISH
underdeveloped
/ˌʌndərdɪˈvɛləpt/
undeveloped, immature
“Không phát triển đầy đủ” là trạng thái của một đối tượng hoặc sự việc không đạt được mức độ phát triển cần thiết.
Ví dụ
1.
Nền kinh tế của khu vực vẫn không phát triển đầy đủ.
The economy of the region remains underdeveloped.
2.
Cây không phát triển đầy đủ do đất kém chất lượng.
The plant is underdeveloped due to poor soil.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Underdeveloped nhé!
Immature – Chưa trưởng thành
Phân biệt:
Immature mô tả điều gì đó hoặc ai đó chưa đạt được sự phát triển hoàn thiện hoặc trưởng thành.
Ví dụ:
The idea was immature and lacked clear execution.
(Ý tưởng chưa trưởng thành và thiếu sự triển khai rõ ràng.)
Primitive – Sơ khai
Phân biệt:
Primitive chỉ sự phát triển ở mức cơ bản, chưa có sự hoàn thiện hoặc tiên tiến.
Ví dụ:
They used primitive tools to survive in the wild.
(Họ sử dụng những công cụ sơ khai để sống sót trong hoang dã.)
Rudimentary – Cơ bản
Phân biệt:
Rudimentary mô tả điều gì đó chỉ ở mức cơ bản, chưa phát triển hoàn thiện.
Ví dụ:
The rudimentary system was inefficient and outdated.
(Hệ thống cơ bản này không hiệu quả và đã lỗi thời.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết