VIETNAMESE

đừng nói nữa

im lặng, ngừng lại

word

ENGLISH

stop talking

  
VERB

/stɑp ˈtɔkɪŋ/

hush, be quiet

“Đừng nói nữa” là câu yêu cầu ai đó ngừng nói hoặc giữ im lặng.

Ví dụ

1.

Làm ơn đừng nói nữa và để tôi suy nghĩ.

Please stop talking and let me think.

2.

Đừng nói nữa, ồn quá rồi.

Stop talking, it’s getting too noisy.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của stop talking nhé! check Be quiet - Im lặng Phân biệt: Be quiet diễn tả yêu cầu ngừng nói, rất gần với stop talking. Ví dụ: Be quiet during the exam. (Hãy im lặng trong lúc thi.) check Hold your tongue - Ngậm miệng lại Phân biệt: Hold your tongue mang sắc thái mạnh mẽ hơn, tương đương với stop talking. Ví dụ: Hold your tongue if you can’t say anything nice. (Nếu không nói được lời tử tế thì hãy ngậm miệng lại.) check Button it - Im ngay! Phân biệt: Button it là cách nói thân mật, sát nghĩa với stop talking. Ví dụ: Button it before you get in trouble. (Im ngay trước khi rắc rối tới đấy.) check Zip it - Câm mồm Phân biệt: Zip it là cách diễn đạt mạnh mẽ, gần với stop talking. Ví dụ: Zip it during the meeting. (Im mồm trong buổi họp đi.)