VIETNAMESE

không nghi ngờ gì nữa

chắc chắn, rõ ràng

word

ENGLISH

no doubt

  
PHRASE

/noʊ daʊt/

undoubtedly, beyond question

Từ “không nghi ngờ gì nữa” diễn đạt sự chắc chắn, không còn nghi ngờ nào.

Ví dụ

1.

Không nghi ngờ gì nữa rằng cô ấy là ứng viên tốt nhất.

There is no doubt that she is the best candidate.

2.

Bằng chứng không nghi ngờ gì nữa về tội lỗi của anh ấy.

The evidence left no doubt about his guilt.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của no doubt (không nghi ngờ gì nữa) nhé! check Without a doubt – Không một chút nghi ngờ Phân biệt: Without a doubt là cách nói trang trọng, mạnh mẽ hơn no doubt, thường dùng để nhấn mạnh sự chắc chắn tuyệt đối. Ví dụ: She is, without a doubt, the best candidate. (Cô ấy chắc chắn là ứng viên tốt nhất.) check Undeniably – Không thể phủ nhận Phân biệt: Undeniably mang sắc thái học thuật và mạnh mẽ, tương đương với no doubt trong văn viết và lập luận. Ví dụ: He is undeniably talented. (Không thể phủ nhận anh ấy có tài.) check Clearly – Rõ ràng Phân biệt: Clearly là từ mang nghĩa khẳng định, đồng nghĩa nhẹ hơn với no doubt nhưng vẫn truyền tải sự chắc chắn. Ví dụ: Clearly, they misunderstood the instructions. (Rõ ràng họ đã hiểu sai hướng dẫn.) check Surely – Chắc chắn Phân biệt: Surely là cách nói đồng nghĩa nhẹ nhàng hơn với no doubt, phổ biến trong văn nói. Ví dụ: Surely, you don’t believe that story. (Chắc chắn là bạn không tin câu chuyện đó đâu nhỉ.)