VIETNAMESE
không có nghi ngờ
chắc chắn
ENGLISH
without a doubt
/wɪˈðaʊt ə daʊt/
beyond a shadow of doubt
Không có nghi ngờ là cụm từ dùng để chỉ cảm giác chắc chắn của một người về ai đó hoặc việc gì đó
Ví dụ
1.
Cô ấy tin anh ta mà không có nghi ngờ.
She trusted him without a doubt.
2.
Không có nghi ngờ, biến đổi khí hậu là một trong những vấn đề cấp bách nhất mà hành tinh của chúng ta đang phải đối mặt ngày nay.
Without a doubt, climate change is one of the most pressing issues facing our planet today.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms để miêu tả sự chắc chắn nhé!
As sure as eggs is eggs – Chắc chắn, không thể phủ nhận
Phân biệt:
Dùng để diễn tả sự chắc chắn tuyệt đối, không có gì có thể thay đổi hoặc phủ nhận.
Ví dụ:
She'll be here on time, as sure as eggs is eggs.
(Cô ấy sẽ đến đúng giờ, không còn gì phải nghi ngờ.)
Bet one's bottom dollar – Tin chắc chắn vào điều gì đó
Phân biệt:
Dùng để diễn tả niềm tin mãnh liệt rằng điều gì đó chắc chắn sẽ xảy ra.
Ví dụ:
I'd bet my bottom dollar that he'll win the race.
(Tôi tin chắc anh ấy sẽ giành chiến thắng.)
Take it to the bank – Tin chắc chắn vào điều đó
Phân biệt:
Dùng để khẳng định sự chắc chắn tuyệt đối của một điều gì đó.
Ví dụ:
You can take it to the bank that she'll keep her promise.
(Bạn có thể tin chắc rằng cô ấy sẽ giữ lời hứa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết