VIETNAMESE
không khéo
chưa biết chừng, không chừng
ENGLISH
possibly
/ˈpɒsəbli/
perhaps, maybe
Không khéo là một khẩu ngữ biểu thị ý phỏng đoán một cách không khẳng định lắm
Ví dụ
1.
Không khéo trời sẽ mưa, có lẽ bạn nên mang theo ô.
It's possibly going to rain later, so you might want to bring an umbrella.
2.
Không khéo cô ấy là ứng cử viên tốt nhất cho vị trí đó.
She's possibly the best candidate for the job.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms về khả năng trong tiếng Anh nhé!
A shot in the dark – Hành động có khả năng thành công thấp nhưng vẫn đáng thử
Ví dụ: We don't have much information, but let's take a shot in the dark and guess the answer.
(Chúng ta không có nhiều thông tin, nhưng hãy thử đoán một câu trả lời dù cơ hội thành công thấp.)
A slim chance – Cơ hội thành công thấp, nhưng không phải là không thể
Ví dụ: There’s a slim chance that it will rain tomorrow, but I’ll take my umbrella just in case.
(Có một cơ hội nhỏ là trời sẽ mưa vào ngày mai, nhưng tôi vẫn mang ô phòng khi cần.)
In the realm of possibility – Điều gì đó có thể xảy ra, nhưng không có gì đảm bảo
Ví dụ: It's in the realm of possibility that they will change their decision, but we can't be sure.
(Việc họ thay đổi quyết định là có thể, nhưng chúng ta không thể chắc chắn.)
Up in the air – Điều gì đó chưa được quyết định, vẫn còn nhiều khả năng xảy ra
Ví dụ: Our vacation plans are still up in the air; we haven't decided where to go yet.
(Kế hoạch du lịch của chúng tôi vẫn chưa chắc chắn; chúng tôi vẫn chưa quyết định đi đâu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết