VIETNAMESE

hỏi han

thăm hỏi

word

ENGLISH

inquire

  
VERB

/ɪnˈkwaɪər/

ask about

“Hỏi han” là hỏi thăm để biết thêm về tình trạng hoặc hoàn cảnh của ai đó.

Ví dụ

1.

Cô ấy hỏi han về tình trạng sức khỏe của anh ấy.

She inquired about his health.

2.

Anh ấy hỏi han về người bạn cũ của mình.

He inquired after his old friend.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của inquire nhé! check Ask – Hỏi Phân biệt: Ask là từ đồng nghĩa phổ biến và thông dụng nhất với inquire, thường dùng trong đời sống hàng ngày. Ví dụ: He asked about the new schedule. (Anh ấy hỏi về lịch mới.) check Query – Hỏi (một cách thắc mắc) Phân biệt: Query thường mang ý nghĩa hỏi vì nghi ngờ hoặc muốn làm rõ, gần với inquire trong văn viết. Ví dụ: She queried the accuracy of the report. (Cô ấy thắc mắc về độ chính xác của báo cáo.) check Seek information – Tìm hiểu thông tin Phân biệt: Seek information là cách diễn đạt trang trọng, mô tả hành động hỏi để biết thêm — tương đương với inquire. Ví dụ: The journalist sought information from official sources. (Nhà báo đã tìm hiểu thông tin từ các nguồn chính thức.)