VIETNAMESE
không gặp không về
không gặp không về, không rời đi nếu chưa gặp
ENGLISH
won’t leave without seeing
/woʊnt liːv wɪðˈaʊt ˈsiːɪŋ/
stay until meeting, won’t depart
Từ “không gặp không về” diễn đạt sự quyết tâm phải gặp được ai đó trước khi rời đi.
Ví dụ
1.
Cô ấy nói với anh: Không gặp không về.
She told him, I won’t leave without seeing you.
2.
Anh ấy khăng khăng: Không gặp không về bạn của tôi.
He insisted, I won’t leave without seeing my friend.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của won’t leave without seeing (không gặp không về) nhé!
Must meet before leaving – Phải gặp rồi mới đi
Phân biệt:
Must meet before leaving là diễn đạt sát nghĩa nhất và rõ ràng với won’t leave without seeing.
Ví dụ:
I must meet him before leaving the city.
(Tôi phải gặp anh ấy rồi mới rời thành phố.)
Refuse to go until we meet – Từ chối rời đi nếu chưa gặp
Phân biệt:
Refuse to go until we meet là cách diễn đạt cảm xúc mạnh và kiên quyết tương đương won’t leave without seeing.
Ví dụ:
She refused to go until they met one last time.
(Cô ấy không chịu đi nếu chưa gặp lần cuối.)
Not leaving without saying hello – Không đi nếu chưa chào hỏi
Phân biệt:
Not leaving without saying hello là cách nói thân mật và nhẹ nhàng hơn won’t leave without seeing.
Ví dụ:
I’m not leaving without saying hello to grandma.
(Tôi không về nếu chưa chào bà.)
Stay until we meet – Ở lại cho đến khi gặp
Phân biệt:
Stay until we meet là cách nói lịch sự hơn để thể hiện sự cố chấp tích cực, đồng nghĩa với won’t leave without seeing.
Ví dụ:
I’ll stay until we meet again.
(Tôi sẽ ở lại đến khi ta gặp lại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết