VIETNAMESE

hết sức ưa chuộng

rất được ưa chuộng, phổ biến

word

ENGLISH

Extremely popular

  
PHRASE

/ɪkˈstriːmli ˈpɒpjʊlər/

Highly favored, Widely liked

“Hết sức ưa chuộng” là trạng thái rất phổ biến và được nhiều người yêu thích.

Ví dụ

1.

Bài hát này hết sức ưa chuộng với khán giả trẻ.

This song is extremely popular among young listeners.

2.

Sản phẩm hết sức ưa chuộng thường hết nhanh.

Extremely popular products often sell out quickly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Extremely popular nhé! check Widely loved - Được yêu thích rộng rãi Phân biệt: Widely loved diễn tả mức độ yêu thích trải rộng trong cộng đồng – đồng nghĩa với extremely popular. Ví dụ: The show is widely loved by both kids and adults. (Chương trình được cả trẻ em và người lớn yêu thích rộng rãi.) check Highly favored - Được ưa chuộng cao Phân biệt: Highly favored mang sắc thái đánh giá – gần nghĩa với extremely popular trong ngữ cảnh lựa chọn. Ví dụ: This model is highly favored by professionals. (Mẫu này được giới chuyên gia đặc biệt ưa chuộng.) check Massively followed - Có lượng người theo dõi đông đảo Phân biệt: Massively followed thường dùng trong truyền thông/xã hội – tương đương với extremely popular trong ngữ cảnh hiện đại. Ví dụ: The influencer is massively followed online. (Người ảnh hưởng đó có lượng theo dõi cực lớn trên mạng.)