VIETNAMESE
không đoan chính
không đứng đắn
ENGLISH
indecent
/ɪnˈdiːsᵊnt/
improper
Không đoan chính là từ dùng để chỉ hành vi không đúng mực, đoan trang, thường dùng với phái nữ
Ví dụ
1.
Người đàn ông lo ngại rằng vợ của anh ta đã không đoan chính trong cuộc hôn nhân của họ.
The man doubts that his wife has been indecent in their marriage.
2.
Thái độ không đoan chính của người phụ nữ đã dẫn đến cuộc ly hôn đó.
The woman's indecent attitude led to her divorce.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số từ đồng nghĩa với dishonorable nha! - Immoral: Không đạo đức, trái đạo đức. - Disgraceful: Nhục nhã, ô nhục. - Shameful: Đáng xấu hổ, đáng hổ thẹn. - Low-down: Bỉ ổi, đê tiện.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết



