VIETNAMESE

không cùng đẳng cấp

không ngang hàng, không cùng tầng lớp

word

ENGLISH

not on the same level

  
PHRASE

/nɑt ɑn ðə seɪm ˈlɛvəl/

unequal, unmatched

Từ “không cùng đẳng cấp” là diễn đạt sự khác biệt lớn về trình độ hoặc địa vị.

Ví dụ

1.

Họ không cùng đẳng cấp về kỹ năng.

They are not on the same level in terms of skill.

2.

Thành tựu của anh ấy không cùng đẳng cấp với cô ấy.

His achievements are not on the same level as hers.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của not on the same level (không cùng đẳng cấp) nhé! check Not in the same league – Không cùng hạng Phân biệt: Not in the same league là thành ngữ phổ biến, đồng nghĩa trực tiếp với not on the same level, thường dùng để so sánh năng lực, đẳng cấp. Ví dụ: He’s not in the same league as his opponent. (Anh ta không cùng đẳng cấp với đối thủ của mình.) check Outmatched – Bị vượt trội Phân biệt: Outmatched mô tả tình huống người/vật không thể so bì, tương đương với not on the same level. Ví dụ: The team was clearly outmatched. (Đội đó rõ ràng là không cùng đẳng cấp.) check Inferior – Kém hơn Phân biệt: Inferior là từ trang trọng hơn, dùng để nói đến sự thấp hơn về chất lượng, cấp bậc. Ví dụ: This version is inferior to the original. (Phiên bản này không bằng bản gốc.) check Unequal – Không tương đương Phân biệt: Unequal là từ đồng nghĩa học thuật, dùng trong cả mô tả năng lực, điều kiện hoặc cơ hội. Ví dụ: The competition felt unequal from the start. (Cuộc thi cảm giác không cân sức ngay từ đầu.)