VIETNAMESE
Tôi không cố ý
không có chủ ý, vô tình
ENGLISH
I didn't mean to
/aɪ dɪdnt miːn tuː/
unintentional, accidental
“Tôi không cố ý” là thể hiện rằng một hành động nào đó không phải do chủ đích.
Ví dụ
1.
Tôi không cố ý làm tổn thương cảm xúc của bạn.
I didn't mean to hurt your feelings.
2.
Cô ấy nói, 'Tôi không cố ý xúc phạm bạn.'
She said, 'I didn't mean to offend you.'
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của I didn't mean to nhé!
It wasn’t intentional - Tôi không cố ý
Phân biệt:
It wasn’t intentional nhấn mạnh sự thiếu cố ý, rất sát nghĩa với I didn't mean to.
Ví dụ:
It wasn’t intentional, I promise.
(Tôi không cố ý, tôi hứa đấy.)
I didn’t do it on purpose - Tôi không cố ý làm vậy
Phân biệt:
I didn’t do it on purpose là cách nói tự nhiên và phổ biến, tương đương với I didn't mean to.
Ví dụ:
I didn’t do it on purpose.
(Tôi không cố ý làm vậy.)
It was an accident - Đó chỉ là tai nạn
Phân biệt:
It was an accident diễn tả sự việc xảy ra ngoài ý muốn, gần với I didn't mean to.
Ví dụ:
It was an accident, not deliberate.
(Đó chỉ là tai nạn, không phải cố ý.)
I didn’t intend to - Tôi không có ý định
Phân biệt:
I didn’t intend to nhấn mạnh sự vô tình trong hành động, sát nghĩa với I didn't mean to.
Ví dụ:
I didn’t intend to hurt your feelings.
(Tôi không có ý làm tổn thương cảm xúc của bạn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết