VIETNAMESE
cố vấn
quân sư
ENGLISH
advisor
/ædˈvaɪzər/
counsellor
Cố vấn là người đưa ra ý kiến, lời khuyên cho ai đó tham khảo khi giải quyết một công việc quan trọng.
Ví dụ
1.
Cô là cố vấn kinh tế chính của đảng.
She is the main economic adviser of the party.
2.
Nếu cố vấn của bạn cũng đang bán các sản phẩm tài chính, bạn có thể nhận được ý kiến đã bị thiên vị đôi chút.
If your advisor is also selling financial products, you may get a slightly biased opinion.
Ghi chú
Các nghĩa khác nhau của advisor:
- người hướng dẫn (mentor) có thể chỉ người hướng dẫn học viên trong một chương trình đào tạo nào đó
- quân sư (counsellor) là người đưa lời khuyên, có thể trong các liệu trình tâm lý
- tư vấn viên (consultant) là người cho ý kiến về phương hướng hoạt động trong một lĩnh vực nào đó.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết