VIETNAMESE
không có nhà
vô gia cư, không chỗ ở
ENGLISH
homeless
/ˈhoʊmləs/
without shelter, displaced
Từ “không có nhà” là tình trạng không có nơi ở hoặc chỗ trú.
Ví dụ
1.
Chính phủ đang nỗ lực cung cấp nhà ở cho những người không có nhà.
The government is working to provide homes for the homeless.
2.
Cô ấy tình nguyện làm việc tại nơi trú ẩn cho những người không có nhà mỗi cuối tuần.
She volunteers at a shelter for the homeless every weekend.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của homeless (không có nhà) nhé!
Without shelter – Không có nơi trú
Phân biệt:
Without shelter là cách diễn đạt trang trọng và nhẹ nhàng thay cho homeless, thường dùng trong ngữ cảnh nhân đạo.
Ví dụ:
Many families were left without shelter after the storm.
(Nhiều gia đình không có nơi trú sau cơn bão.)
Displaced – Mất nơi cư trú
Phân biệt:
Displaced là cách diễn đạt mang sắc thái chính trị hoặc do thiên tai, tương đương với homeless trong bối cảnh rộng hơn.
Ví dụ:
Thousands were displaced by the conflict.
(Hàng ngàn người đã mất nhà do xung đột.)
Houseless – Không có nhà ở
Phân biệt:
Houseless là cách nói cổ hơn, đôi khi được dùng như từ thay thế mang sắc thái nhẹ nhàng hơn homeless.
Ví dụ:
They offered meals to the houseless population.
(Họ phát đồ ăn cho những người không có nhà ở.)
Living on the street – Sống ngoài đường
Phân biệt:
Living on the street là cụm miêu tả trực tiếp hoàn cảnh homeless theo cách thông dụng, gần gũi.
Ví dụ:
He’s been living on the street for years.
(Anh ấy đã sống ngoài đường nhiều năm nay.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết