VIETNAMESE

không có gì thay đổi

không đổi, như cũ

word

ENGLISH

nothing has changed

  
PHRASE

/ˈnʌθɪŋ hæz ʧeɪndʒd/

unchanged, no differences

Từ “không có gì thay đổi” diễn đạt trạng thái vẫn giữ nguyên, không thay đổi so với trước.

Ví dụ

1.

Không có gì thay đổi kể từ lần cuối chúng ta nói chuyện.

Nothing has changed since we last spoke.

2.

Kế hoạch vẫn giữ nguyên; không có gì thay đổi.

The plan remains the same; nothing has changed.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của nothing has changed (không có gì thay đổi) nhé! check Everything’s the same – Mọi thứ vẫn như cũ Phân biệt: Everything’s the same là cách diễn đạt phổ biến, đồng nghĩa trực tiếp với nothing has changed. Ví dụ: After all these years, everything’s the same. (Sau ngần ấy năm, mọi thứ vẫn như cũ.) check It remains unchanged – Vẫn không thay đổi Phân biệt: It remains unchanged là cách nói trang trọng hơn, tương đương với nothing has changed trong văn viết. Ví dụ: The policy remains unchanged despite public pressure. (Chính sách không thay đổi dù có áp lực dư luận.) check No difference – Không có sự khác biệt Phân biệt: No difference là cụm ngắn gọn và trực tiếp, tương đương về ý nghĩa với nothing has changed. Ví dụ: There’s no difference from yesterday. (Không có gì khác hôm qua cả.) check Status quo – Giữ nguyên hiện trạng Phân biệt: Status quo là cách diễn đạt mang tính học thuật và chính trị, thay cho nothing has changed. Ví dụ: The negotiations preserved the status quo. (Cuộc đàm phán giữ nguyên hiện trạng.)