VIETNAMESE

không có gì đặc biệt

bình thường, không nổi bật

word

ENGLISH

nothing special

  
PHRASE

/ˈnʌθɪŋ ˈspɛʃəl/

ordinary, nothing extraordinary

Từ “không có gì đặc biệt” diễn đạt sự bình thường, không có điều gì nổi bật.

Ví dụ

1.

Món ăn này ổn, nhưng không có gì đặc biệt cả.

The dish is okay, but there’s nothing special about it.

2.

Trang phục của cô ấy đơn giản và không có gì đặc biệt.

Her outfit was simple with nothing special.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của special (đặc biệt – không có gì đặc biệt) nhé! check Unique – Độc đáo Phân biệt: Unique là từ đồng nghĩa mạnh với special, nhấn mạnh tính độc nhất, khác biệt. Ví dụ: This dish isn’t very unique. (Món này không có gì đặc biệt cả.) check Exceptional – Phi thường Phân biệt: Exceptional là từ trang trọng hơn special, thường dùng trong ngữ cảnh tích cực và nổi bật. Ví dụ: There was nothing exceptional about the show. (Buổi diễn không có gì đặc biệt cả.) check Extraordinary – Lạ thường Phân biệt: Extraordinary mang nghĩa mạnh hơn special, dùng khi điều gì đó nổi bật hơn mức bình thường. Ví dụ: Nothing extraordinary happened that day. (Không có gì đặc biệt xảy ra hôm đó.) check Remarkable – Đáng chú ý Phân biệt: Remarkable là từ gần nghĩa với special, thường dùng trong nhận xét tích cực. Ví dụ: The event was far from remarkable. (Sự kiện đó không có gì đặc biệt hay đáng chú ý cả.)