VIETNAMESE
không có gì đâu
không sao, không vấn đề gì
ENGLISH
it’s nothing
/ɪts ˈnʌθɪŋ/
no worries, not a problem
Từ “không có gì đâu” là cách nói nhằm trấn an hoặc phủ nhận một điều gì đó không đáng lo.
Ví dụ
1.
Không có gì đâu, đừng lo lắng về nó.
It’s nothing, don’t worry about it.
2.
Không có gì đâu, chỉ là một vấn đề nhỏ thôi.
It’s nothing serious, just a minor issue.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms hoặc expressions trong Tiếng Anh có sử dụng từ nothing nhé!
nothing to write home about – Không có gì đặc biệt, bình thường
Ví dụ:
The movie was okay, but nothing to write home about.
(Bộ phim cũng được, nhưng chẳng có gì đặc biệt cả.)
for nothing – Một cách vô ích, không có kết quả; hoặc miễn phí (tùy ngữ cảnh)
Ví dụ:
All that hard work was for nothing.
(Tất cả công sức đó đều uổng phí.)
stop at nothing – Không từ bất cứ thủ đoạn nào để đạt được điều gì
Ví dụ:
She’ll stop at nothing to win the competition.
(Cô ấy sẽ không từ bất cứ thủ đoạn nào để giành chiến thắng trong cuộc thi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết