VIETNAMESE
chịu trách nhiệm cho
đảm nhận trách nhiệm
ENGLISH
Take responsibility for
/teɪk rɪˌspɒnsɪˈbɪləti fɔː/
Take responsibility for
“Chịu trách nhiệm cho” là đảm nhận, nhận trách nhiệm đối với một hành động, việc làm hoặc sự kiện nào đó.
Ví dụ
1.
Cô ấy chịu trách nhiệm cho sai lầm đó.
She took responsibility for the mistake.
2.
She took responsibility for the mistake.
Cô ấy chịu trách nhiệm cho sai lầm đó.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ responsibility khi nói hoặc viết nhé!
Take responsibility for – chịu trách nhiệm cho
Ví dụ:
He agreed to take responsibility for the project’s failure.
(Anh ấy đã đồng ý chịu trách nhiệm cho sự thất bại của dự án)
Shift responsibility – đùn đẩy trách nhiệm
Ví dụ:
Don’t shift responsibility when things go wrong.
(Đừng đùn đẩy trách nhiệm khi mọi thứ xảy ra sai sót)
Assume full responsibility – đảm nhận toàn bộ trách nhiệm
Ví dụ:
The CEO assumed full responsibility for the data leak.
(Giám đốc điều hành đã đảm nhận toàn bộ trách nhiệm cho vụ rò rỉ dữ liệu)
Responsibility assignment – phân công trách nhiệm
Ví dụ:
Clear responsibility assignment improves team productivity.
(Việc phân công trách nhiệm rõ ràng giúp tăng năng suất làm việc nhóm)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết