VIETNAMESE
không chỉ thế
không những thế, không chỉ có vậy
ENGLISH
not just that
/nɑt dʒʌst ðæt/
and also, in addition
Từ “không chỉ thế” là cách nhấn mạnh rằng còn nhiều điều hơn nữa chưa được nhắc tới.
Ví dụ
1.
Không chỉ thế, họ còn hỗ trợ dự án.
Not just that, but they also supported the project.
2.
Bài thuyết trình rất xuất sắc. Không chỉ thế, nó còn truyền cảm hứng.
The presentation was excellent. Not just that, it was inspiring.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của not just that (không chỉ thế) nhé!
Not only that – Không chỉ vậy
Phân biệt:
Not only that là cụm phổ biến và đồng nghĩa trực tiếp với not just that.
Ví dụ:
Not only that, but he also paid for everyone.
(Không chỉ thế, anh ấy còn trả tiền cho mọi người.)
Moreover – Hơn nữa
Phân biệt:
Moreover là từ trang trọng hơn not just that, dùng trong văn viết học thuật.
Ví dụ:
Moreover, the results exceeded expectations.
(Hơn nữa, kết quả còn vượt mong đợi.)
In addition – Thêm vào đó
Phân biệt:
In addition là cách nối câu mạch lạc, dùng thay cho not just that trong trình bày logic.
Ví dụ:
In addition, we will offer a discount.
(Không chỉ vậy, chúng tôi còn sẽ giảm giá.)
What’s more – Thêm nữa là
Phân biệt:
What’s more là cụm văn nói hoặc viết thân mật, đồng nghĩa với not just that.
Ví dụ:
What’s more, it was completely free!
(Không chỉ thế, nó còn hoàn toàn miễn phí!)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết