VIETNAMESE
không chê vào đâu được
hoàn hảo, không có lỗi
ENGLISH
flawless
/ˈflɔləs/
perfect, impeccable
Từ “không chê vào đâu được” là cách diễn đạt điều gì đó hoàn hảo và không có điểm nào để phê phán.
Ví dụ
1.
Phần trình diễn của cô ấy không chê vào đâu được.
Her performance was absolutely flawless.
2.
Thiết kế của chiếc váy không chê vào đâu được.
The design of the dress was flawless.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của flawless (không chê vào đâu được) nhé!
Perfect – Hoàn hảo
Phân biệt:
Perfect là từ phổ biến và đồng nghĩa trực tiếp với flawless trong cả văn viết và văn nói.
Ví dụ:
Her performance was perfect.
(Màn trình diễn của cô ấy thật hoàn hảo.)
Impeccable – Không một lỗi nào
Phân biệt:
Impeccable là từ trang trọng và mạnh hơn flawless, thường dùng để mô tả hành vi, thái độ hoặc kỹ năng.
Ví dụ:
He has impeccable manners.
(Anh ấy có phong cách cư xử không chê vào đâu được.)
Spotless – Không một vết bẩn, không tì vết
Phân biệt:
Spotless mang sắc thái mô tả sự hoàn hảo tuyệt đối về mặt hình ảnh hoặc không gian.
Ví dụ:
The kitchen is spotless.
(Căn bếp sạch không tì vết.)
Unblemished – Không vết nhơ
Phân biệt:
Unblemished là từ trang trọng, thường dùng để nói về danh tiếng, làn da hoặc thành tích không tì vết.
Ví dụ:
She has an unblemished record.
(Cô ấy có hồ sơ không một vết nhơ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết