VIETNAMESE

cầu hàng không

word

ENGLISH

Jet bridge

  
NOUN

/dʒɛt brɪdʒ/

boarding bridge

"Cầu hàng không" là lối đi kết nối trực tiếp từ nhà ga sân bay đến cửa máy bay.

Ví dụ

1.

Hành khách sử dụng cầu hàng không để lên máy bay.

Passengers used the jet bridge to board the plane.

2.

Cầu hàng không tạm thời đóng để bảo trì.

The jet bridge was temporarily closed for maintenance.

Ghi chú

Từ Jet bridge là một thuật ngữ chỉ lối đi di động nối giữa nhà ga và máy bay, giúp hành khách lên xuống máy bay dễ dàng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ liên quan bên dưới nhé! check Passenger boarding bridge - Cầu lên máy bay Ví dụ: The jet bridge ensures safe boarding for passengers. (Cầu hàng không đảm bảo việc lên máy bay an toàn cho hành khách.) check Airbridge - Cầu không khí Ví dụ: An airbridge connects the terminal directly to the aircraft. (Cầu không khí kết nối nhà ga trực tiếp với máy bay.) check Gate bridge - Cầu nối tại cổng ra máy bay Ví dụ: Gate bridges are common in modern airports. (Cầu nối tại cổng ra máy bay phổ biến ở các sân bay hiện đại.)