VIETNAMESE

bỏ cuộc

từ bỏ, chấp nhận thua

ENGLISH

give up

  
NOUN

/gɪv ʌp/

capitulate, surrender

Bỏ cuộc là khi bản thân cảm thấy chán nản không còn động lực để phấn đấu và muốn dừng lại hết mọi cố gắng, công việc đang làm và mục tiêu bản thân đã đặt ra.

Ví dụ

1.

Họ bỏ cuộc mà không hề tranh đấu.

They gave up without fight.

2.

Tôi bỏ cuộc rồi — hãy cho tôi biết câu trả lời đi.

I give up—tell me the answer.

Ghi chú

Give up (bỏ cuộc) thường hay bị nhầm lẫn với give in (nhượng bộ), chúng ta cùng xem sự khác biệt giữa chúng để hiểu rõ hơn 2 từ này nhé:

give in: nhân nhượng, nhượng bộ, khuất phục một người hoặc một sự vật, sự việc nào đó

Ví dụ: When Ganguly saw Namratha crying, he gave in. (Khi Ganguly nhìn thấy Namratha khóc, anh ấy đã nhượng bộ.)

give up: từ bỏ, bỏ cuộc, không làm một điều gì đó, rời khỏi hoặc dừng nó lại

Ví dụ: If I wish to complete the project on time, I have to give up tennis. (Nếu tôi muốn hoàn thành dự án này đúng thời hạn, tôi phải từ bỏ quần vợt.)