VIETNAMESE

không bao giờ bỏ cuộc

không từ bỏ, kiên trì

word

ENGLISH

never give up

  
VERB
  
PHRASE

/ˈnɛvər ɡɪv ʌp/

persevere, stay determined

Từ “không bao giờ bỏ cuộc” là lời khuyên nhấn mạnh tinh thần kiên trì và không từ bỏ.

Ví dụ

1.

Bạn không bao giờ nên bỏ cuộc với ước mơ của mình.

You should never give up on your dreams.

2.

Cô ấy không bao giờ bỏ cuộc dù mọi thứ khó khăn thế nào.

She never gives up no matter how hard it gets.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng cụm từ give up khi nói hoặc viết nhé! check give up (something) - Từ bỏ (một nỗ lực, thói quen, hoạt động) Ví dụ: After years of trying, she finally gave up learning the violin. / Don't give up! (Sau nhiều năm cố gắng, cuối cùng cô ấy đã từ bỏ việc học violin. / Đừng bỏ cuộc!) check give up on somebody/something - Từ bỏ hy vọng, mất niềm tin vào ai/cái gì Ví dụ: The doctors had almost given up on him, but he made a full recovery. (Các bác sĩ gần như đã hết hy vọng vào anh ấy, nhưng anh ấy đã hồi phục hoàn toàn.) check give something up (for somebody) - Nhường, từ bỏ cái gì (cho ai) Ví dụ: He kindly gave up his seat on the bus to an elderly passenger. (Anh ấy đã tử tế nhường ghế của mình trên xe buýt cho một hành khách lớn tuổi.) check give oneself up - Đầu thú, nộp mình (cho chính quyền) Ví dụ: The suspect eventually decided to give himself up to the police. (Nghi phạm cuối cùng đã quyết định ra đầu thú với cảnh sát.)