VIETNAMESE

không biết là

không rõ, không chắc

word

ENGLISH

don’t know

  
VERB

/doʊnt noʊ/

unsure, unaware

Từ “không biết là” diễn tả sự không chắc chắn hoặc không có thông tin về điều gì.

Ví dụ

1.

Tôi không biết là anh ấy có đến hôm nay không.

I don’t know if he will come today.

2.

Chúng tôi không biết là nguyên nhân vấn đề là gì.

We don’t know what caused the issue.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ don’t know khi nói hoặc viết nhé! check Subject + don't know + [Noun/Pronoun] - Không biết [ai/cái gì] Ví dụ: I don't know the answer to that question. (Tôi không biết câu trả lời cho câu hỏi đó.) check Subject + don't know + [Wh-word clause (what/where/when/why/how/whether/if)] - Không biết là [điều gì/ở đâu/khi nào/tại sao/làm thế nào/liệu...] Ví dụ: We don't know where he went after the party. (Chúng tôi không biết là anh ấy đã đi đâu sau bữa tiệc.) check I don't know! - Tôi không biết! (Câu trả lời độc lập) Ví dụ: A: "What time does the movie start?" B: "I don't know!" (A: "Phim bắt đầu lúc mấy giờ?" B: "Tôi không biết!") check Subject + don't know about [something/someone] - Không biết/chắc về [việc gì/ai đó] (thường thể hiện sự nghi ngờ/không chắc chắn) Ví dụ: I don't know about investing in that company; it seems risky. (Tôi không chắc về việc đầu tư vào công ty đó; có vẻ rủi ro.)