VIETNAMESE

không bao giờ là quá muộn

không bao giờ muộn, luôn có cơ hội

word

ENGLISH

never too late

  
PHRASE

/ˈnɛvər tu leɪt/

always a chance, not too late

Từ “không bao giờ là quá muộn” là câu nói khuyến khích hành động bất kể thời gian đã qua.

Ví dụ

1.

Không bao giờ là quá muộn để học điều gì mới.

It’s never too late to learn something new.

2.

Cô ấy nhận ra rằng không bao giờ là quá muộn để theo đuổi ước mơ.

She realized it’s never too late to follow her dreams.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ never too late khi nói hoặc viết nhé! check never too late to start – không bao giờ là quá muộn để bắt đầu Ví dụ: It’s never too late to start learning a new skill. (Không bao giờ là quá muộn để bắt đầu học một kỹ năng mới.) check never too late to change – không bao giờ là quá muộn để thay đổi Ví dụ: She proved it’s never too late to change your career path. (Cô ấy chứng minh rằng không bao giờ là quá muộn để thay đổi con đường sự nghiệp.) check never too late to try – không bao giờ là quá muộn để thử Ví dụ: It’s never too late to try something you’ve always dreamed of. (Không bao giờ là quá muộn để thử điều bạn luôn mơ ước.) check never too late to learn – không bao giờ là quá muộn để học Ví dụ: He believes it’s never too late to learn from your mistakes. (Anh ấy tin rằng không bao giờ là quá muộn để học từ những sai lầm.)