VIETNAMESE

không bao giờ kết thúc

không dứt, bất tận

word

ENGLISH

never-ending

  
ADJ

/ˈnɛvər ˈɛndɪŋ/

endless, eternal

Từ “không bao giờ kết thúc” là cách diễn tả sự vô hạn hoặc không có hồi kết của sự việc nào đó.

Ví dụ

1.

Tình yêu của mẹ là không bao giờ kết thúc.

The love of a mother is never-ending.

2.

Dự án này cảm giác như một nhiệm vụ không bao giờ kết thúc.

This project feels like a never-ending task.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của never-ending (không bao giờ kết thúc) nhé! check Endless – Không hồi kết Phân biệt: Endless là từ phổ biến và đồng nghĩa trực tiếp với never-ending, dùng trong cả nghĩa tích cực và tiêu cực. Ví dụ: The work feels endless. (Công việc này dường như không bao giờ kết thúc.) check Perpetual – Diễn ra liên tục, không ngừng Phân biệt: Perpetual mang sắc thái trang trọng, dùng thay cho never-ending trong văn viết và học thuật. Ví dụ: They lived in a state of perpetual conflict. (Họ sống trong tình trạng xung đột không dứt.) check Unending – Không ngừng lại Phân biệt: Unending là từ đồng nghĩa mô tả sự kéo dài không có hồi kết, gần với never-ending trong ngữ cảnh cảm xúc, trạng thái. Ví dụ: He gave her unending support. (Anh ấy luôn ủng hộ cô ấy không ngừng nghỉ.) check Ceaseless – Không ngơi nghỉ Phân biệt: Ceaseless mang nghĩa tương tự never-ending, thường dùng trong ngữ cảnh miêu tả nỗ lực hoặc chuyển động không dừng. Ví dụ: The ceaseless rain ruined the trip. (Cơn mưa không dứt đã làm hỏng chuyến đi.)