VIETNAMESE

không bằng nhau

không đều, không cân bằng

word

ENGLISH

unequal

  
ADJ

/ˌʌnˈikwəl/

uneven, imbalanced

Từ “không bằng nhau” là cụm từ chỉ sự chênh lệch hoặc không đồng đều giữa các yếu tố.

Ví dụ

1.

Các nguồn lực được phân phối không bằng nhau.

The resources are distributed in an unequal manner.

2.

Sự đối xử không bằng nhau dẫn đến sự không hài lòng.

Unequal treatment leads to dissatisfaction.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Unequal (dịch từ “không bằng nhau”) nhé! check Imbalanced - Mất cân bằng Phân biệt: Imbalanced thường dùng trong bối cảnh số liệu, quan hệ – đồng nghĩa với unequal. Ví dụ: The power distribution is imbalanced. (Việc phân phối quyền lực là không bằng nhau.) check Inequitable - Không công bằng Phân biệt: Inequitable mang sắc thái đạo đức hoặc pháp lý – gần nghĩa với unequal trong phân biệt đối xử. Ví dụ: The system is inequitable to minorities. (Hệ thống đó không bằng nhau đối với người thiểu số.) check Disproportionate - Không tương xứng Phân biệt: Disproportionate là từ học thuật dùng để chỉ sự chênh lệch lớn – tương đương với unequal. Ví dụ: The income gap is disproportionate between regions. (Khoảng cách thu nhập giữa các vùng là không bằng nhau.)