VIETNAMESE
khối tháp
hình chóp
ENGLISH
pyramid
/ˈpɪr.ə.mɪd/
Khối tháp là một hình khối có đáy là đa giác và các mặt bên là tam giác.
Ví dụ
1.
Khối tháp là một trong những kỳ quan của thế giới.
The pyramid is one of the wonders of the world.
2.
Kỹ sư đã phân tích cấu trúc của khối tháp.
Engineers analyzed the structure of the pyramid.
Ghi chú
Từ Khối tháp là một từ vựng thuộc lĩnh vực kiến trúc và hình học không gian. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Base – Đáy
Ví dụ: The base of the pyramid is large and square.
(Đáy của kim tự tháp rộng và vuông.)
Apex – Đỉnh
Ví dụ: The apex of the pyramid is pointed.
(Đỉnh của kim tự tháp có hình nhọn.)
Slope – Độ nghiêng
Ví dụ: The slope of the pyramid's sides is steep.
(Độ nghiêng của các mặt kim tự tháp rất dốc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết