VIETNAMESE

giám đốc khối kinh doanh

word

ENGLISH

Business Development Director

  
NOUN

/ˈbɪznɪs dɪˈvɛləpmənt daɪˈrɛktə/

Business Development Manager

"Giám đốc khối kinh doanh" là người chịu trách nhiệm cho tất cả hoạt động kinh doanh của tổ chức.

Ví dụ

1.

Giám đốc khối kinh doanh đã tham dự các hội nghị trong ngành để kết nối với các đối tác tiềm năng.

The Business Development Director attended industry conferences to network with potential partners.

2.

Giám đốc khối kinh doanh phân tích chiến lược của đối thủ cạnh tranh để xác định khoảng trống thị trường.

Business Development Directors analyze competitor strategies to identify market gaps.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Business Development Director nhé! check Sales Director – Giám đốc kinh doanh Phân biệt: Sales Director tập trung vào doanh số và các hoạt động bán hàng, trong khi Business Development Director có phạm vi rộng hơn, bao gồm chiến lược phát triển thị trường và mở rộng kinh doanh. Ví dụ: The Sales Director sets revenue targets and monitors team performance. (Giám đốc kinh doanh đặt mục tiêu doanh thu và theo dõi hiệu suất đội ngũ.) check Growth Director – Giám đốc tăng trưởng Phân biệt: Growth Director nhấn mạnh vào các chiến lược giúp công ty mở rộng quy mô, tăng trưởng doanh thu và thu hút khách hàng mới, trong khi Business Development Director tập trung vào các chiến lược dài hạn và phát triển bền vững. Ví dụ: The Growth Director focuses on expanding the company's market share. (Giám đốc tăng trưởng tập trung vào việc mở rộng thị phần của công ty.) check Commercial Director – Giám đốc thương mại Phân biệt: Commercial Director có trách nhiệm về hoạt động thương mại, bao gồm đàm phán hợp đồng và quan hệ đối tác, khác với Business Development Director chuyên về mở rộng kinh doanh. Ví dụ: The Commercial Director oversees contracts and supplier relationships. (Giám đốc thương mại giám sát hợp đồng và quan hệ với nhà cung cấp.) check Strategic Partnerships Manager – Quản lý quan hệ đối tác chiến lược Phân biệt: Strategic Partnerships Manager tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ hợp tác để hỗ trợ tăng trưởng kinh doanh, trong khi Business Development Director đảm nhận vai trò quản lý toàn diện các chiến lược phát triển. Ví dụ: The Strategic Partnerships Manager negotiates deals with international companies. (Quản lý quan hệ đối tác chiến lược đàm phán các thỏa thuận với các công ty quốc tế.)