VIETNAMESE
đơn khởi kiện
đơn khởi tố, đơn kiện
ENGLISH
lawsuit petition
/ˈlɔːsuːt pəˈtɪʃən/
legal filing
Tài liệu nộp lên tòa án để bắt đầu một vụ kiện.
Ví dụ
1.
Đơn khởi kiện nêu rõ các yêu cầu đối với bị đơn.
The lawsuit petition outlines the claims against the defendant.
2.
Nộp đơn khởi kiện lên tòa để được xem xét.
Submit your petition to the court for review.
Ghi chú
Từ lawsuit petition là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực pháp lý. Dưới đây là các khái niệm liên quan:
Lawsuit filing – Nộp đơn kiện
Ví dụ:
The lawyer assisted in the lawsuit filing process.
(Luật sư đã hỗ trợ trong quá trình nộp đơn kiện.)
Legal petition – Đơn kiến nghị pháp lý
Ví dụ:
The legal petition was submitted to the court for review.
(Đơn kiến nghị pháp lý đã được nộp lên tòa để xem xét.)
Complaint form – Biểu mẫu khiếu nại
Ví dụ:
The plaintiff filled out a complaint form to initiate the case.
(Nguyên đơn đã điền biểu mẫu khiếu nại để bắt đầu vụ án.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết