VIETNAMESE
khôi giáp
khôi nguyên
ENGLISH
top scorer
/tɑp ˈskɔrər/
valedictorian
Khôi giáp là người đỗ đầu một trong ba môn thi kinh, sử, luật của kỳ thi hội thời xưa.
Ví dụ
1.
Trong các kỳ thi thời xưa, khôi giáp thường được tôn trọng và vinh danh.
In ancient examinations, the top scorer was highly respected and honored.
2.
Việc đạt được danh hiệu khôi giáp trong kỳ thi hội là một thành tựu đáng tự hào.
Achieving the status of top scorer in the imperial examination was a prestigious accomplishment.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt top scorer và valedictorian nha! - Top scorer (Người đứng đầu kỳ thi): người đạt điểm cao nhất trong một bài kiểm tra hoặc kỳ thi cụ thể, có thể áp dụng cho bất kỳ môn học hoặc kỳ thi nào. Ví dụ: Sarah was the top scorer in the math competition, achieving a perfect score. (Sarah là người đứng đầu trong cuộc thi toán với điểm tuyệt đối.) - Valedictorian (Thủ khoa toàn khóa): người có thành tích cao nhất trong khóa tốt nghiệp của một cơ sở giáo dục và thường được chọn để phát biểu tốt nghiệp trong buổi lễ tốt nghiệp, không chỉ liên quan đến điểm số cao mà còn bao gồm các yếu tố khác như đóng góp tích cực vào cộng đồng học thuật, tư duy lãnh đạo, và các hoạt động ngoại khóa. Ví dụ: James not only had the highest GPA but also demonstrated exceptional leadership, earning him the title of valedictorian. (James không chỉ có điểm trung bình cao nhất mà còn thể hiện khả năng lãnh đạo xuất sắc, giúp anh giành được danh hiệu thủ khoa toàn khóa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết