VIETNAMESE

khởi động lại được

có thể khởi động lại, phục hồi

word

ENGLISH

rebootable

  
ADJ

/riˈbuːtəbl/

restartable, reactivatable

Từ “khởi động lại được” là khả năng tiếp tục hoặc tái khởi động một hoạt động đã bị gián đoạn.

Ví dụ

1.

Hệ thống có thể khởi động lại được sau khi cập nhật.

The system is fully rebootable after an update.

2.

Máy chủ có thể khởi động lại đảm bảo dịch vụ không gián đoạn.

A rebootable server ensures uninterrupted service.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của rebootable (khởi động lại được) nhé! check Restartable – Có thể khởi động lại Phân biệt: Restartable là từ đồng nghĩa trực tiếp với rebootable, dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật, hệ thống máy tính. Ví dụ: The program is fully restartable after a crash. (Chương trình có thể khởi động lại hoàn toàn sau khi bị sập.) check Resettable – Có thể đặt lại Phân biệt: Resettable gần nghĩa với rebootable trong ngữ cảnh thiết lập lại hệ thống từ đầu. Ví dụ: This device is resettable via a small button. (Thiết bị này có thể được khởi động lại bằng một nút nhỏ.) check Restart-capable – Có khả năng khởi động lại Phân biệt: Restart-capable là cách diễn đạt mô tả năng lực hệ thống tương đương với rebootable. Ví dụ: The server is restart-capable under load conditions. (Máy chủ có khả năng khởi động lại dưới điều kiện tải.) check Bootable again – Có thể khởi động lại Phân biệt: Bootable again là cụm từ thông dụng kỹ thuật gần nghĩa với rebootable, dùng khi nói đến hệ thống, USB, OS. Ví dụ: The drive is bootable again after formatting. (Ổ đĩa có thể khởi động lại sau khi định dạng.)