VIETNAMESE

khởi đầu việc gì với một việc cụ thể

bắt đầu với, khởi động

word

ENGLISH

start with

  
PHRASE

/stɑrt wɪð/

begin with, initiate by

Từ “khởi đầu việc gì với một việc cụ thể” là cách bắt đầu một dự án hoặc nhiệm vụ bằng một hành động cụ thể.

Ví dụ

1.

Bạn nên khởi đầu việc gì với một mục tiêu rõ ràng trong đầu.

You should start with a clear goal in mind.

2.

Họ khởi đầu việc này với một ngân sách nhỏ.

They started with a small budget for the project.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Start with (dịch từ “khởi đầu việc gì với một việc cụ thể”) nhé! check Begin by - Bắt đầu bằng Phân biệt: Begin by là cách diễn đạt phổ biến và trang trọng – tương đương với start with. Ví dụ: Begin by introducing yourself. (Khởi đầu bằng việc giới thiệu bản thân.) check Kick off with - Mở đầu bằng Phân biệt: Kick off with là cụm mang tính năng động hơn, thường dùng trong sự kiện, thuyết trình – đồng nghĩa với start with. Ví dụ: Let’s kick off with a quick game. (Khởi đầu bằng một trò chơi nhanh nhé.) check Commence with - Khởi sự với Phân biệt: Commence with là cách diễn đạt trang trọng hơn – tương đương với start with trong văn bản chính thức. Ví dụ: The event will commence with opening remarks. (Sự kiện sẽ khởi đầu bằng phát biểu khai mạc.)