VIETNAMESE

cứ việc

cứ làm đi, cứ thực hiện

word

ENGLISH

go ahead

  
PHRASE

/ɡoʊ əˈhɛd/

proceed, feel free

Cứ việc là lời mời hoặc cho phép thực hiện điều gì đó một cách tự do.

Ví dụ

1.

Cứ việc chia sẻ ý kiến của bạn với nhóm.

Go ahead and share your thoughts with the group.

2.

Bạn cứ việc bắt đầu dự án ngay bây giờ.

You can go ahead and start the project now.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của go ahead nhé! check Be my guest - Cứ tự nhiên Phân biệt: Be my guest là cách nói thân thiện và phổ biến thay cho go ahead, thường dùng khi cho phép ai đó làm gì. Ví dụ: Be my guest — take as much as you want. (Cứ tự nhiên — lấy bao nhiêu tùy thích.) check Feel free - Cứ thoải mái Phân biệt: Feel free là cách diễn đạt nhẹ nhàng, thân thiện thay cho go ahead trong lời khuyến khích hoặc cho phép. Ví dụ: Feel free to ask questions anytime. (Cứ thoải mái đặt câu hỏi bất cứ lúc nào.) check Proceed - Tiến hành đi Phân biệt: Proceed là cách nói trang trọng hơn go ahead, thường dùng trong hướng dẫn, văn bản chính thức. Ví dụ: You may now proceed with the application. (Giờ bạn có thể tiến hành nộp đơn.)