VIETNAMESE

công việc ngập đầu

công việc quá nhiều

ENGLISH

overwhelming workload

  
NOUN

/ˌoʊvərˈwɛlmɪŋ ˈwɜrˌkloʊd/

excessive workload

Công việc ngập đầu là công việc với quá nhiều thứ phải làm đến mức khó kiểm soát được.

Ví dụ

1.

Dự án mới mang theo một khối lượng công việc ngập đầu, và tôi không biết làm cách nào để hoàn thành nó đúng hạn.

The new project has brought an overwhelming workload with it, and I don't know how I'll manage to finish it on time.

2.

Gần đây cô ấy cảm thấy căng thẳng do khối lượng công việc ngập đầu.

She's been feeling stressed out lately due to an overwhelming workload at her job.

Ghi chú

Cùng học một số idiom về làm việc chăm chỉ nhé! - Burning the midnight oil: làm việc đến khuya muộn. Ví dụ: I have to burn the midnight oil to finish this project on time. (Tôi phải làm việc đến khuya muộn để hoàn thành dự án này đúng thời hạn.) - Put one's nose to the grindstone: làm việc siêng năng và cần cù. Ví dụ: If you want to succeed in life, you have to put your nose to the grindstone and work hard. ( Nếu muốn thành công trong cuộc sống, bạn phải làm việc siêng năng và cần cù.) - Sweat of one's brow: công sức và nỗ lực của ai đó. Ví dụ: This successful business was built on the sweat of my father's brow. (Doanh nghiệp thành công này đã được xây dựng trên công sức và nỗ lực của cha tôi.) - Go the extra mile: làm việc hơn sức cần thiết để đạt được kết quả tốt hơn. Ví dụ: If you want to impress your boss, you should go the extra mile and work harder than anyone else. (Nếu muốn gây ấn tượng với sếp, bạn nên làm việc hơn sức cần thiết và nỗ lực hơn ai hết.) - Work one's fingers to the bone: làm việc cực nhọc và nỗ lực. Ví dụ: My grandparents worked their fingers to the bone to provide for their family. (Ông bà tôi đã làm việc cực nhọc và nỗ lực để cung cấp cho gia đình.)