VIETNAMESE

khoáy

xoáy tóc

word

ENGLISH

cowlick

  
VERB

/ˈkaʊlɪk/

-

Khoáy là điểm tập trung nơi tóc hoặc lông mọc xoáy tròn tạo thành hình xoắn ốc trên đầu người hoặc thân thể động vật.

Ví dụ

1.

Đứa trẻ có một khoáy rõ ràng trên đầu.

The child has a prominent cowlick on his head.

2.

Lông của con chó tạo thành một hình khoáy độc đáo trên lưng.

The dog's fur formed a unique cowlick pattern on its back.

Ghi chú

Từ Cowlick là một từ vựng thuộc lĩnh vực hình thái cơ thểlàm đẹp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Hair swirl – Xoáy tóc Ví dụ: A cowlick is a hair swirl that grows in a different direction from the rest of the hair. (Khoáy là phần tóc mọc xoáy theo hướng khác với phần còn lại.) check Unruly hair patch – Mảng tóc khó kiểm soát Ví dụ: Cowlicks are often unruly hair patches that resist styling. (Khoáy thường là mảng tóc khó chải, không vào nếp.) check Genetic trait – Đặc điểm di truyền Ví dụ: A cowlick is considered a genetic trait and can appear anywhere on the scalp. (Khoáy được coi là một đặc điểm di truyền và có thể xuất hiện ở bất kỳ đâu trên da đầu.) check Styling challenge – Khó khăn trong tạo kiểu Ví dụ: Cowlicks are a common styling challenge for barbers and hairstylists. (Khoáy là một thách thức thường gặp trong việc tạo kiểu tóc cho thợ cắt tóc.)