VIETNAMESE

Cắc cớ

trái khoáy, oái oăm

word

ENGLISH

Quirky

  
ADJ

/ˈkwɜːki/

peculiar, eccentric

Cắc cớ là trạng thái hơi trái khoáy, ngược đời và oái oăm.

Ví dụ

1.

Những ý tưởng cắc cớ của cô ấy luôn làm mọi người bất ngờ.

Her quirky ideas always surprise people.

2.

Anh ấy có khiếu hài hước cắc cớ.

He has a quirky sense of humor.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Quirky nhé! check Eccentric - Lập dị hoặc khác biệt một cách thú vị Phân biệt: Eccentric diễn tả một tính cách hoặc hành vi khác thường nhưng thú vị. Ví dụ: His quirky behavior was considered eccentric by many. (Hành vi cắc cớ của anh ấy được nhiều người coi là lập dị.) check Unconventional - Không thông thường hoặc độc đáo Phân biệt: Unconventional mô tả sự khác biệt so với các tiêu chuẩn thông thường. Ví dụ: The quirky idea was surprisingly unconventional. (Ý tưởng cắc cớ đã bất ngờ độc đáo.) check Peculiar - Kỳ lạ hoặc đặc biệt theo cách riêng Phân biệt: Peculiar diễn tả một điều gì đó độc đáo nhưng đôi khi gây bối rối. Ví dụ: The quirky style gave the room a peculiar charm. (Phong cách cắc cớ mang lại sức hút kỳ lạ cho căn phòng.) check Offbeat - Khác biệt hoặc không theo khuôn mẫu thông thường Phân biệt: Offbeat thể hiện một điều gì đó độc đáo theo cách không phổ biến. Ví dụ: The quirky movie had an offbeat sense of humor. (Bộ phim cắc cớ có kiểu hài hước khác biệt.) check Whimsical - Kỳ lạ hoặc có phần hài hước Phân biệt: Whimsical diễn tả sự vui vẻ, kỳ quặc và có thể gây bất ngờ. Ví dụ: The quirky story had a whimsical plot. (Câu chuyện cắc cớ có cốt truyện kỳ lạ và hài hước.)