VIETNAMESE
khoáng vật từ thủy ngân
ENGLISH
mercury minerals
/ˈmɜː.kjʊ.ri ˈmɪn.ər.əlz/
Khoáng vật từ thủy ngân là các khoáng chất chứa thủy ngân, thường gặp trong quặng.
Ví dụ
1.
Khoáng vật từ thủy ngân được tìm thấy trong một số mỏ cổ.
Mercury minerals are found in some ancient mines.
2.
Khoáng vật từ thủy ngân cần được xử lý cẩn thận.
Mercury minerals require careful handling.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ mineral khi nói hoặc viết nhé!
Mineral composition – Thành phần khoáng chất
Ví dụ: The mineral composition of the rock determines its value.
(Thành phần khoáng chất của đá quyết định giá trị của nó.)
Mineral deposit – Mỏ khoáng sản
Ví dụ: The country is rich in mineral deposits.
(Quốc gia này giàu mỏ khoáng sản.)
Mineral water – Nước khoáng
Ví dụ: She drinks mineral water daily for its health benefits.
(Cô ấy uống nước khoáng hàng ngày vì lợi ích sức khỏe.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết