VIETNAMESE
khoảng một ly
ENGLISH
glass's worth
/ɡlɑːsɪz wɜːθ/
Khoảng một ly là gần bằng dung tích của một ly tiêu chuẩn.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã uống khoảng một ly nước.
He drank about a glass's worth of water.
2.
Anh ấy rót khoảng một ly rượu vang.
He poured about a glass's worth of wine.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ worth khi nói hoặc viết nhé!
Net worth – tổng giá trị tài sản
Ví dụ:
His net worth is estimated at $5 million.
(Tổng giá trị tài sản của anh ấy ước tính khoảng 5 triệu đô la.)
Worth a try – đáng để thử
Ví dụ:
This idea sounds crazy, but it’s worth a try.
(Ý tưởng này nghe có vẻ điên rồ, nhưng đáng để thử đấy.)
Worth the effort – xứng đáng với nỗ lực
Ví dụ:
Climbing that mountain was hard but totally worth the effort.
(Leo lên ngọn núi đó rất khó, nhưng hoàn toàn xứng đáng với nỗ lực.)
Worth every penny – đáng từng xu
Ví dụ:
That laptop was expensive, but worth every penny.
(Chiếc laptop đó đắt tiền, nhưng đáng từng xu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết