VIETNAMESE

khoan đã

chờ một chút, dừng lại

word

ENGLISH

hold on

  
VERB

/hoʊld ɑn/

wait, pause

Từ “khoan đã” là một cách nói yêu cầu ai đó dừng lại hoặc đợi thêm một chút trước khi làm gì.

Ví dụ

1.

Khoan đã, để tôi suy nghĩ về nó.

Hold on, let me think about it.

2.

Khoan đã một chút trước khi đưa ra quyết định.

Hold on for a moment before making a decision.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hold on nhé! check Wait a second - Đợi một chút Phân biệt: Wait a second là cách nói thân thiện và phổ biến – đồng nghĩa với hold on khi yêu cầu người khác tạm dừng. Ví dụ: Wait a second, I need to grab my phone. (Chờ một chút, tôi cần lấy điện thoại.) check Hang on - Khoan đã Phân biệt: Hang on là thành ngữ phổ biến, gần nghĩa và gần như hoán đổi được với hold on trong giao tiếp. Ví dụ: Hang on, let me check something. (Khoan đã, để tôi kiểm tra một chút.) check Give me a moment - Cho tôi một lát Phân biệt: Give me a moment là cách nói lịch sự hơn để yêu cầu chờ đợi – đồng nghĩa với hold on trong văn nói nhẹ nhàng. Ví dụ: Give me a moment to finish this call. (Cho tôi một lát để kết thúc cuộc gọi này.)