VIETNAMESE

khoa trương

ENGLISH

flamboyant

  
NOUN

/flæmˈbɔɪənt/

Khoa trương là có các cử chỉ, động tác không tự nhiên, khác với bình thường, để thu hút sựu chú ý của người khác.

Ví dụ

1.

Anh ấy rất khoa trương khi ở trên sân khấu và thất thường khi ở ngoài đời.

He was flamboyant and temperamental on and off the stage.

2.

Cô ấy không khoa trương mà là một người làm việc trầm tính, có phương pháp và có hệ thống.

She is not flamboyant but a quiet, methodical and systematic worker.

Ghi chú

Chúng ta cùng tìm hiểu một số từ miêu tả phẩm chất trung lập của con người trong tiếng Anh nhé:

Bí ấn: mysterious

Điệu đà: girlie

Khoa trương: flamboyant

Khác biệt: different

Khách quan: objective

Khách sáo: formal