VIETNAMESE

khoa trường

phòng thi, hội trường khoa học

word

ENGLISH

Examination hall

  
NOUN

/ˌɛgzæmɪˈneɪʃən hɔːl/

Testing room, Lecture hall

“Khoa trường” là không gian dành để tổ chức sự kiện khoa học hoặc thi cử.

Ví dụ

1.

Khoa trường có sức chứa 500 sinh viên.

The examination hall accommodates 500 students.

2.

Hội thảo được tổ chức tại khoa trường.

The conference was held in the examination hall.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Examination hall nhé! check Test center – Trung tâm thi cử Phân biệt: Test center mô tả nơi được thiết kế để tổ chức các kỳ thi và đánh giá. Ví dụ: The university opened a new test center for graduate admissions. (Trường đại học đã mở một trung tâm thi cử mới cho tuyển sinh sau đại học.) check Exam auditorium – Hội trường thi Phân biệt: Exam auditorium chỉ không gian lớn được sử dụng để tổ chức các kỳ thi với số lượng lớn thí sinh. Ví dụ: The exam auditorium was arranged to accommodate over 500 students. (Hội trường thi được sắp xếp để chứa hơn 500 thí sinh.) check Assessment hall – Phòng kiểm tra Phân biệt: Assessment hall nhấn mạnh môi trường được dùng để tiến hành các bài kiểm tra và đánh giá. Ví dụ: The government renovated the assessment hall to improve exam conditions. (Chính phủ đã cải tạo phòng kiểm tra nhằm cải thiện điều kiện thi cử.)