VIETNAMESE

điều không thể tránh khỏi

điều tất yếu, sự việc không tránh khỏi

word

ENGLISH

inevitable occurrence

  
NOUN

/ɪˈnɛvɪtəbl əˈkɜːrəns/

unavoidable event, certain happening

Điều không thể tránh khỏi là sự việc tất yếu sẽ xảy ra.

Ví dụ

1.

Điều không thể tránh khỏi là điều chúng ta phải chuẩn bị.

The inevitable occurrence is something we must prepare for.

2.

Những thay đổi là điều không thể tránh khỏi trong ngành.

The changes are an inevitable occurrence in the industry.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của inevitable occurrence nhé! check Unavoidable event - Sự kiện không tránh khỏi Phân biệt: Unavoidable event là cách nói đồng nghĩa trực tiếp với inevitable occurrence. Ví dụ: The conflict became an unavoidable event due to tension. (Xung đột trở thành sự kiện không thể tránh khỏi vì căng thẳng.) check Fated outcome - Kết cục định sẵn Phân biệt: Fated outcome mang tính chất số phận – gần nghĩa với inevitable occurrence nhưng dùng trong bối cảnh văn học hoặc triết lý. Ví dụ: The hero met his fated outcome in the end. (Người anh hùng gặp kết cục định sẵn vào cuối cùng.) check Predetermined event - Biến cố đã được định đoạt Phân biệt: Predetermined event mang tính chính thức hơn, mô tả một việc sẽ xảy ra chắc chắn – đồng nghĩa với inevitable occurrence trong văn học hoặc khoa học xã hội. Ví dụ: This was a predetermined event in their strategy. (Đây là một biến cố đã được định sẵn trong chiến lược của họ.)