VIETNAMESE

âu thuyền

bến tàu, bãi neo

word

ENGLISH

Dock basin

  
NOUN

/dɒk ˈbeɪsɪn/

shipyard, harbor

"Âu thuyền" là công trình dành cho tàu thuyền neo đậu hoặc sửa chữa.

Ví dụ

1.

Âu thuyền chứa được các tàu thuyền có kích thước khác nhau.

The dock basin accommodates vessels of various sizes.

2.

Âu thuyền được trang bị cơ sở bảo trì hiện đại.

Dock basins are equipped with modern maintenance facilities.

Ghi chú

Dock là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Dock nhé! check Nghĩa 1: Nơi neo đậu cho tàu thuyền, thường tại cảng hoặc bến cảng Ví dụ: The fishing boats returned to the dock at sunset. (Các tàu đánh cá trở về âu thuyền lúc hoàng hôn.) check Nghĩa 2: Hệ thống hoặc thiết bị dùng để kết nối tàu thuyền hoặc tàu vũ trụ Ví dụ: The spacecraft successfully docked at the station. (Tàu vũ trụ đã ghép nối thành công với trạm.) check Nghĩa 3: Một khu vực trong nhà máy hoặc kho bãi để bốc dỡ hàng hóa Ví dụ: Trucks lined up at the loading dock to deliver goods. (Các xe tải xếp hàng tại âu thuyền để giao hàng hóa.)