VIETNAMESE
kho thành phẩm
nhà kho sản phẩm hoàn chỉnh
ENGLISH
Finished goods warehouse
/ˈfɪnɪʃt gʊdz ˈwɛrhaʊs/
Product store
“Kho thành phẩm” là nơi lưu trữ các sản phẩm đã hoàn thiện.
Ví dụ
1.
Kho thành phẩm sẵn sàng cho việc phân phối.
The finished goods warehouse is ready for distribution.
2.
Công ty quản lý một kho thành phẩm.
The company manages a finished goods warehouse.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Finished goods warehouse nhé!
Product storage facility – Cơ sở lưu trữ sản phẩm
Phân biệt:
Product storage facility mô tả một kho lưu trữ các sản phẩm đã hoàn thành trước khi đưa ra thị trường.
Ví dụ:
The company expanded its product storage facility to accommodate more goods.
(Công ty đã mở rộng cơ sở lưu trữ sản phẩm để chứa nhiều hàng hóa hơn.)
Distribution warehouse – Kho phân phối
Phân biệt:
Distribution warehouse chỉ một kho chứa hàng hóa hoàn thiện, nơi sản phẩm được sắp xếp trước khi giao đến khách hàng hoặc đại lý bán lẻ.
Ví dụ:
The distribution warehouse ensures efficient delivery of goods.
(Kho phân phối đảm bảo việc giao hàng hóa diễn ra hiệu quả.)
Stockroom – Kho lưu trữ hàng hóa
Phân biệt:
Stockroom mô tả một kho nhỏ nơi hàng hóa được bảo quản trước khi được bán hoặc vận chuyển.
Ví dụ:
The finished goods were moved to the stockroom for quality inspection.
(Hàng hóa hoàn thiện đã được chuyển vào kho lưu trữ để kiểm tra chất lượng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết